папайя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của папайя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | papájja |
khoa học | papajja |
Anh | papayya |
Đức | papaija |
Việt | papaiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпапайя gc (бот.)
- (дерево) [cây] đu đủ (Carica papaya).
- (плод) [quả, trái] đu đủ.
Tham khảo
sửa- "папайя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)