панталык
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của панталык
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pantalýk |
khoa học | pantalyk |
Anh | pantalyk |
Đức | pantalyk |
Việt | pantalyc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпанталык gđ (thông tục)
- :
- сбить кого-л. с панталыку — а) — (запутать) làm ai luống cuống (lúng túng, bối rối, nhầm lẫn, lẫn lộn); б) — (толкнуть на что-л. плохое) — làm ai lầm lạc (lầm đường lạc lối)
- сбиться с панталыку — а) — (запутаться) luống cuống, nhầm lẫn, lẫn lộn; б) — (поитй на что-л. плохое) — lầm lạc, lầm đường lạc lối
Tham khảo
sửa- "панталык", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)