панталоны
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của панталоны
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pantalóny |
khoa học | pantalony |
Anh | pantalony |
Đức | pantalony |
Việt | pantalony |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
панталоны số nhiều ((скл. как ж. 1a ))
- уст. — (мужские) [cái] quần
- (женские) [cái] quần lót.
Tham khảo sửa
- "панталоны", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)