Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

панорамный

  1. (Thuộc về) Toàn cảnh.
    панорамная съёмка — [cách, sự] quay phim toàn cảnh
    панорамный кинотеатр — rạp chiếu bóng màn ảnh vòng cung (pa-no-ra-ma, toàn cảnh)
    панорамный фильм — phim màn ảnh vòng cung (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh)

Tham khảo sửa