панихида
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của панихида
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | panihída |
khoa học | panixida |
Anh | panikhida |
Đức | panichida |
Việt | panikhiđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпанихида gc
- церк. — [lễ] cầu hồn; (у буддистов) — [lễ] cầu siêu
Tham khảo
sửa- "панихида", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)