панацея
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của панацея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | panacéja |
khoa học | panaceja |
Anh | panatseya |
Đức | panazeja |
Việt | panatxeia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпанацея gc
- ирон. — [phương] thuốc vạn ứng, thuốc bách bệnh
Tham khảo
sửa- "панацея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)