палтус
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của палтус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páltus |
khoa học | paltus |
Anh | paltus |
Đức | paltus |
Việt | paltux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпалтус gđ
- (рыба) [con] cá thờn bơn, cá lờn bơn, cá bơn (Hippoglossus hippoglossus).
Tham khảo
sửa- "палтус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)