палочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của палочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páločnyj |
khoa học | paločnyj |
Anh | palochny |
Đức | palotschny |
Việt | palotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпалочный
- :
- палочная дисциплина — kỷ luật roi vọt (dùi cui)
Tham khảo
sửa- "палочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)