палеонтология
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của палеонтология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paleontológija |
khoa học | paleontologija |
Anh | paleontologiya |
Đức | paleontologija |
Việt | paleontologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпалеонтология gc
Tham khảo
sửa- "палеонтология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)