палатный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của палатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | palátnyj |
khoa học | palatnyj |
Anh | palatny |
Đức | palatny |
Việt | palatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпалатный
- :
- палатный врач — bác sĩ buồng bệnh
- палатная сестра — y tá buồng bệnh
Tham khảo
sửa- "палатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)