оягниться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оягниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ojagnít'sja |
khoa học | ojagnit'sja |
Anh | oyagnitsya |
Đức | ojagnitsja |
Việt | oiagnitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
оягниться Thể chưa hoàn thành
- Đẻ (nói về cừu).
Tham khảo sửa
- "оягниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)