ощупать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ощупать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oščúpat' |
khoa học | oščupat' |
Anh | oshchupat |
Đức | oschtschupat |
Việt | osupat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
ощупать Hoàn thành
- Xem ощупывать
Tham khảo sửa
- "ощупать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)