ощеривать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ощеривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oščérivat' |
khoa học | oščerivat' |
Anh | oshcherivat |
Đức | oschtscheriwat |
Việt | oserivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
ощеривать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Nhe [răng].
- ощерить зубы — nhe răng
Tham khảo sửa
- "ощеривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)