Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ощениться Thể chưa hoàn thành

  1. Đẻ (nói về chó, chó sói, cáo v. v... ).
    сука ощенитьсяилась тремя щенками — con chó cái đẻ ba con

Tham khảo

sửa