ощенить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ощенить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oščenít' |
khoa học | oščenit' |
Anh | oshchenit |
Đức | oschtschenit |
Việt | osenit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaощенить Hoàn thành ((В))
- прост. — đẻ (nói về, chó, chó sói, cáo, v. v...)
- сука ощенила трёх щенят — con chó cái đẻ ba con
Tham khảo
sửa- "ощенить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)