ошпариться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ошпариться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ošpárit'sja |
khoa học | ošparit'sja |
Anh | oshparitsya |
Đức | oschparitsja |
Việt | osparitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
ошпариться Hoàn thành
- Xem ошпариваться
Tham khảo sửa
- "ошпариться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)