Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

очный

  1. :
    очная ставка юр. — [sự] đối chất, đối chứng
    очное обучение — [lối] học tại trường, học chính khóa

Tham khảo

sửa