очный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của очный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óčnyj |
khoa học | očnyj |
Anh | ochny |
Đức | otschny |
Việt | otrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaочный
- :
- очная ставка — юр. — [sự] đối chất, đối chứng
- очное обучение — [lối] học tại trường, học chính khóa
Tham khảo
sửa- "очный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)