очко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của очко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očkó |
khoa học | očko |
Anh | ochko |
Đức | otschko |
Việt | otrco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-3b|root=очк}} очко gt
- (на картах, костях) điểm.
- спорт. — điểm
- набрать десять очкоов — được mười điểm
- полигр. — hình nổi
- .
- он может дать вам несколько очкоов вперёд — nó hơn đứt (ăn đứt, hơn hẳn, xơi tái) anh
- втирать очкои кому-л. — đánh lừa (lừa, lừa phỉnh, lừa dối) ai
Tham khảo
sửa- "очко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)