очиститься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của очиститься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očístit'sja |
khoa học | očistit'sja |
Anh | ochistitsya |
Đức | otschistitsja |
Việt | otrixtitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
очиститься Hoàn thành
- Xem очищаться
Tham khảo sửa
- "очиститься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)