очевидец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của очевидец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očevídec |
khoa học | očevidec |
Anh | ochevidets |
Đức | otschewidez |
Việt | otreviđetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaочевидец gđ
- người chứng kiến, người mục kích.
- показания очевидцев — lời khai của những người chứng kiến
- по рассказам очевидцев — theo những người chứng kiến (người mục kích) kể lại, theo lời kể lại của những người chứng kiến (người mục kích)
Tham khảo
sửa- "очевидец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)