Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

очевидец

  1. người chứng kiến, người mục kích.
    показания очевидцев — lời khai của những người chứng kiến
    по рассказам очевидцев — theo những người chứng kiến (người mục kích) kể lại, theo lời kể lại của những người chứng kiến (người mục kích)

Tham khảo

sửa