охватный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của охватный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohvátnyj |
khoa học | oxvatnyj |
Anh | okhvatny |
Đức | ochwatny |
Việt | okhvatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
охватный
- :
- охватный маневр — воен. — [sự] co động vu hồi, chuyển quân đánh bọc hậu
Tham khảo sửa
- "охватный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)