Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

охапка gc

  1. (Một) Ôm, xoác.
    охапка дров — [một] ôm củi, xoác củi
    взять, схватить в охапку — ôm lấy

Tham khảo sửa