отягчить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отягчить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otjagčít' |
khoa học | otjagčit' |
Anh | otyagchit |
Đức | otjagtschit |
Việt | otiagtrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отягчить Hoàn thành
- Xem отягчать
Tham khảo sửa
- "отягчить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)