отшилифовывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отшилифовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otšilifóvyvat' |
khoa học | otšilifovyvat' |
Anh | otshilifovyvat |
Đức | otschilifowywat |
Việt | otsiliphovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отшилифовывать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Mài nhẵn, đánh bóng; перен. trau chuốt, gọt giũa.
Tham khảo sửa
- "отшилифовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)