отшилифовывать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отшилифовывать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Mài nhẵn, đánh bóng; перен. trau chuốt, gọt giũa.

Tham khảo

sửa