отшиб
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отшиб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otšíb |
khoa học | otšib |
Anh | otshib |
Đức | otschib |
Việt | otsib |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотшиб gđ
- :
- жить на отшибе — sống (ở) tách ra
Tham khảo
sửa- "отшиб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)