Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

отчётный

  1. (Thuộc về) Báo cáo, phúc trình; thanh toán, quyết toán.
    отчётный период — thời gian báo cáo
    отчётный год — năm báo cáo
    отчётный досклад — bản báo cáo, bản báo cáo tổng kết
    отчётное собрание — hội nghĩ tổng kết

Tham khảo

sửa