отчётно-выборный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

отчётно-выборный

  1. :
    ое собрание — hội nghị bầu ban lãnh đạo mới (có báo cáo của ban lãnh đạo cũ đã hết nhiệm kỳ)

Tham khảo sửa