отчищать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaотчищать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отчистить) ‚(В)
- Tẩy sạch, chùi sạch, lau sạch
- (щёткой) chải sạch, đánh sạch.
- отчищать пятно бензином — tấy sạch vết bẩn bằng xăng, dùng xăng tẩy sạch vết bẩn
Tham khảo
sửa- "отчищать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)