Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

отхожий

  1. :
    отхожий промысел ист. — việc đi làm nghề phụ ở xa làng, nghề phụ ở xa làng, nghề làm tha phương
    отхожийее место разг. — hố xí, hố tiêu

Tham khảo

sửa