отхаркнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отхаркнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | othárknut' |
khoa học | otxarknut' |
Anh | otkharknut |
Đức | otcharknut |
Việt | otkharcnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отхаркнуть Hoàn thành
- Xem отхаркивать
Tham khảo sửa
- "отхаркнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)