отточенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отточенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ottóčennyj |
khoa học | ottočennyj |
Anh | ottochenny |
Đức | ottotschenny |
Việt | ottotrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaотточенный
- (Đã) Đẽo gọt, trau chuốt, gọt giũa.
- отточенный стиль — bút pháp trau chuốt, lối văn đẽo gọt, lối hành văn gọt giũa
Tham khảo
sửa- "отточенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)