Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

отточенный

  1. (Đã) Đẽo gọt, trau chuốt, gọt giũa.
    отточенный стиль — bút pháp trau chuốt, lối văn đẽo gọt, lối hành văn gọt giũa

Tham khảo

sửa