оттолкнуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оттолкнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ottolknút'sja |
khoa học | ottolknut'sja |
Anh | ottolknutsya |
Đức | ottolknutsja |
Việt | ottolcnutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
оттолкнуться Hoàn thành
- Xem отталкиваться
Tham khảo sửa
- "оттолкнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)