отсыхать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отсыхать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsyhát' |
khoa học | otsyxat' |
Anh | otsykhat |
Đức | otsychat |
Việt | otxykhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отсыхать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отсохнуть)
Tham khảo sửa
- "отсыхать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)