отсосать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отсосать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsosát' |
khoa học | otsosat' |
Anh | otsosat |
Đức | otsosat |
Việt | otxoxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отсосать Hoàn thành
- Xem отсасывать
Tham khảo sửa
- "отсосать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)