отсечь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отсечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otséč' |
khoa học | otseč' |
Anh | otsech |
Đức | otsetsch |
Việt | otxetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотсечь Hoàn thành
- Xem отсекать
Tham khảo
sửa- "отсечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)