отрезвить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отрезвить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otrezvít' |
khoa học | otrezvit' |
Anh | otrezvit |
Đức | otreswit |
Việt | otredvit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отрезвить Hoàn thành
- Xem отрезвлять
Tham khảo sửa
- "отрезвить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)