Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

отработанный

  1. :
    отработанный пар — hơi thải
    отработанное масло — dầu (mỡ) loại, dầu (mỡ) bỏ

Tham khảo

sửa