отправиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отправиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otprávit'sja |
khoa học | otpravit'sja |
Anh | otpravitsya |
Đức | otprawitsja |
Việt | otpravitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отправиться Hoàn thành
- Xem отправляться
Tham khảo sửa
- "отправиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)