отпороться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отпороться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otporót'sja |
khoa học | otporot'sja |
Anh | otporotsya |
Đức | otporotsja |
Việt | otporotxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотпороться Hoàn thành
- Xem отпарываться
Tham khảo
sửa- "отпороться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)