отплатить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отплатить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otplatít' |
khoa học | otplatit' |
Anh | otplatit |
Đức | otplatit |
Việt | otplatit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отплатить Hoàn thành
- Xem отплачивать
Tham khảo sửa
- "отплатить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)