отомкнуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отомкнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otomknút'sja |
khoa học | otomknut'sja |
Anh | otomknutsya |
Đức | otomknutsja |
Việt | otomcnutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отомкнуться Hoàn thành
- Xem отмыкаться
Tham khảo sửa
- "отомкнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)