отождествлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отождествлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otoždestvlját' |
khoa học | otoždestvljat' |
Anh | otozhdestvlyat |
Đức | otoschdestwljat |
Việt | otogiđextvliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотождествлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отождествить) ‚(В)
- đồng nhất, làm đồng nhất, đồng nhất hóa, coi như nhau, xem như nhau.
Tham khảo
sửa- "отождествлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)