Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
отметка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
отм
е
тка
gc
(
Cái
)
Dấu hiệu
,
dấu
.
(оценка знаний)
số
điểm
,
điểm
số
,
điểm
.
получ
и
ть хор
о
шую
отм
е
тку
— được điểm tốt
(
геод.
) Độ
cao
.
Tham khảo
sửa
"
отметка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)