отметиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отметиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otmétit'sja |
khoa học | otmetit'sja |
Anh | otmetitsya |
Đức | otmetitsja |
Việt | otmetitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отметиться Hoàn thành
- Xem отмечаться
Tham khảo sửa
- "отметиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)