Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
отлёт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
отлёт
gđ
(
Sự
)
Bay
đi
,
cất cánh
.
отлёт
птиц на юг
— chim bay đi phương nam
дом сто
и
т на
отлёте
— [ngôi] nhà đứng tách riêng ra khỏi xóm
жить на
отлёте
— sống (ở) tách riêng ra khỏi xóm
Tham khảo
sửa
"
отлёт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)