отлучение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отлучение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otlučénije |
khoa học | otlučenie |
Anh | otlucheniye |
Đức | otlutschenije |
Việt | otlutreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотлучение gt
- :
- отлучение от церкви — [sự] rút phép thông công, tuyệt thông
Tham khảo
sửa- "отлучение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)