Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отлучать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отлучить)

  1. :
    отлучать от церкви — rút phép thông công, tuyệt thông
    отлучать ребёнка от груди — cho đứa bé cai sữa, cho đứa bé thôi bú

Tham khảo

sửa