отложной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отложной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otložnój |
khoa học | otložnoj |
Anh | otlozhnoy |
Đức | otloschnoi |
Việt | otloginoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaотложной
- :
- отложной воторник — cổ bẻ, cổ rơ-ve
Tham khảo
sửa- "отложной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)