отлежать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отлежать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otležát' |
khoa học | otležat' |
Anh | otlezhat |
Đức | otleschat |
Việt | otlegiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотлежать Hoàn thành
- :
- отлежать себе руку, ногу — nằm lâu tê tay, chân
Tham khảo
sửa- "отлежать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)