Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
отлагать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
отлаг
а
ть
Hoàn thành
(
Hoàn thành
:
отлож
и
ть
)
тк. сов. см.
—
откл
а
дывать
— 2
(В) геол.
trầm tích
,
trầm lắng
,
trầm
đọng
.
Tham khảo
sửa
"
отлагать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)